Có 2 kết quả:
同量异位素 tóng liàng yì wèi sù ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ • 同量異位素 tóng liàng yì wèi sù ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄙㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
nuclear isobar
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
nuclear isobar
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0